Mô tả
Thông số kỹ thuật
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Công suất đầu vào định mức | 800 W |
Năng lượng va đập | 0 – 3,5 J |
Tỷ lệ va đập ở tốc độ định mức | 0 – 4.000 bpm |
Tốc độ định mức | 0 – 900 vòng/phút |
Trọng lượng | 3,5 kg |
Bộ gá dụng cụ | SDS plus |
Phạm vi khoan | |
---|---|
Đường kính khoan bê tông, mũi khoan búa | 4 – 28 mm |
Đường kính khoan tối đa trên tường gạch, máy cắt lõi | 82 mm |
Đường kính khoan tối đa trên kim loại | 13 mm |

Ưu điểm
Hiệu quả hàng đầu với độ rung thấp hơn 10%
- Tốc độ khoan cao và công suất đục cao hơn 20% so với máy khoan búa kiểu xoay khác trong cùng dòng máy
- Độ rung thấp hơn 10% so với khoan búa khác trong cùng dòng máy giúp làm việc thoải mái hơn nhờ tính năng Vibration Control của Bosch
- Phân bổ trọng lượng cân đối nhờ thiết kế hình chữ L giúp làm việc thoải mái hơn
Chức năng






Có gì bao gồm trong gói này

trong hộp mang với tay nắm phụ
Số thứ tự: 0 611 23A 0K0
- Tay nắm phụ2 602 025 191
- Hộp mang2 605 438 651
- Chốt chặn độ sâu 210 mm1 613 001 010
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.