Mô tả
Thông số kỹ thuật
Dữ liệu hiệu suất | |
---|---|
Tỷ lệ va đập ở tốc độ định mức | 0 – 5.100 bpm |
Tốc độ định mức | 0 – 1.300 vòng/phút |
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Công suất đầu vào định mức | 820 W |
Năng lượng va đập | 3,2 J |
Trọng lượng | 3,1 kg |
Kích thước dụng cụ (chiều dài) | 402 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều cao) | 216 mm |
Bộ gá dụng cụ | SDS plus |
Phạm vi khoan | |
---|---|
Đường kính khoan bê tông, mũi khoan búa | 4 – 28 mm |
Làm việc tối ưu trên bê tông, các mũi khoan búa | 8 – 16 mm |
Đường kính khoan bê tông với các dao cắt lõi | 68 mm |
Đường kính khoan tối đa trên tường gạch, máy cắt lõi | 68 mm |
Đường kính khoan tối đa trên kim loại | 13 mm |
Đường kính khoan tối đa trên gỗ | 30 mm |
Đường kính lỗ khoan trên bê tông, bộ phận hút bụi | 4 – 16 mm |
Tổng giá trị rung (Khoan búa trên bê tông) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 11 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Tổng giá trị rung (Đục) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 11 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |

Ưu điểm
Dụng cụ mạnh mẽ nhất trong cùng dòng máy
- Tốc độ khoan cao nhất và hiệu suất đục cao nhất trong cùng dòng máy
- Tuổi thọ lâu hơn 25% so với các máy khoan búa khác trong cùng dòng máy đảm bảo hiệu suất cao hơn
- Độ rung thấp hơn 27% so với mẫu trước đó nhờ kích hoạt chức năng chống rung
Chức năng







Có gì bao gồm trong gói này

trong hộp mang với Tay nắm phụ
Số thứ tự: 0 611 267 2K1
- Tay nắm phụ
- Hộp mang
- Đồng hồ đo độ sâu1 613 001 009
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.