Mô tả
Thông số kỹ thuật
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Công suất đầu vào định mức | 790 W |
Năng lượng va đập | 2,7 J |
Tỷ lệ va đập ở tốc độ định mức | 0 – 4.200 bpm |
Tốc độ định mức | 0 – 930 vòng/phút |
Trọng lượng | 2,9 kg |
Kích thước dụng cụ (chiều dài) | 397 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều cao) | 210 mm |
Phạm vi khoan | |
---|---|
Đường kính khoan bê tông, mũi khoan búa | 24 mm |
Đường kính khoan tối đa trên tường gạch, máy cắt lõi | 68 mm |
Đường kính khoan tối đa trên kim loại | 13 mm |
Đường kính khoan tối đa trên gỗ | 30 mm |
Ưu điểm
Tiêu chuẩn mới trong việc khoan bê tông!
- Tốc độ khoan tốt nhất cùng loại nhờ có bộ vỏ dạng khớp tối ưu
- Độ bền được cải thiện cho công việc khó khăn nhờ có môtơ 790 W mạnh mẽ
- Bảo trì và thay thế phụ tùng dễ dàng nhờ có thiết kế thông minh
Chức năng

Có gì bao gồm trong gói này

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.