Mô tả
Thông số kỹ thuật
Dữ liệu hiệu suất | |
---|---|
Năng lượng va đập | 3 J |
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Công suất đầu vào định mức | 800 W |
Tỷ lệ va đập ở tốc độ định mức | 0 – 4.000 bpm |
Tốc độ định mức | 0 – 900 vòng/phút |
Trọng lượng | 2,7 kg |
Kích thước dụng cụ (chiều rộng) | 83 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều dài) | 377 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều cao) | 210 mm |
Bộ gá dụng cụ | SDS plus |
Phạm vi khoan | |
---|---|
Đường kính khoan bê tông, mũi khoan búa | 4 – 26 mm |
Làm việc tối ưu trên bê tông, các mũi khoan búa | 8 – 16 mm |
Đường kính khoan tối đa trên tường gạch, máy cắt lõi | 68 mm |
Đường kính khoan tối đa trên kim loại | 13 mm |
Đường kính khoan tối đa trên gỗ | 30 mm |
Tổng giá trị rung (Khoan búa trên bê tông) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 15 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Tổng giá trị rung (Đục) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 14 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Ưu điểm
Dụng cụ chắc chắn để sử dụng hàng ngày
- Mô-tơ mạnh 800W và công năng đập 2,7 jun đảm bảo tốc độ khoan nhanh
- Đầu cặp có thể thay thế được
- Đĩa chải có thể xoay được (công suất không đổi dù vận hành ở chiều tiến hay chiều lùi)
Chức năng






Có gì bao gồm trong gói này

trong hộp mang với chốt chặn độ sâu
Số thứ tự: 0 611 251 704
- Hộp mang2 605 438 098
- Chốt chặn độ sâu 210 mm1 613 001 010
- Tay nắm phụ (số hiệu phụ tùng 1 612 025 057)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.