Mô tả
MÁY HÀN TIG NGUỘI TIG 250S W228:
MÁY HÀN TIG NGUỘI TIG 250S W228 Nếu bạn là thợ hàn Tig chuyên nghiệp thì đừng bỏ lỡ sản phẩm máy hàn Jasic TIG 250S W228 này! Máy có chức năng hàn Tig nguội mà không phải dòng máy hàn nào cũng có, tăng khả năng mồi hồ quang tốt hơn, hỗ trợ hàn vật mỏng tốt mà không sợ bị lủng.
MÁY HÀN TIG NGUỘI TIG 250S W228 VÀ NHỮNG ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Áp dụng mạch bội áp đời mới, dễ mồi hồ quang, hàn điểm nhanh.
- Đồng hồ kỹ thuật số, hiển thị dòng hàn, cho phép cài đặt chính xác thông số dòng hàn.
- Quạt thông minh tiết kiệm năng lượng và không tiếng ồn giúp giảm bụi xâm nhập và kéo dài tuổi thọ sử dụng.
- Tính năng: tự chuẩn đoán, tự nhận biết tình trạng máy thông qua các cảm biến. Để đưa ra các cảnh báo(mã lỗi) cho người dùng và tự động dừng máy khi cần.
CẤU TẠO MẶT NGOÀI CỦA MÁY HÀN TIG NGUỘI 250S W228
- Đồng hồ hiển thị dòng hàn
- Núm điều chỉnh: Dòng hàn; Thời gian trễ khí
- Đèn báo quá dòng/quá nhiệt
- Núm điều chỉnh: Thời gian hàn; Thời gian nghỉ
- Giắc kết nối súng hàn TIG
- Cực âm và cực dương
CÁC ỨNG DỤNG CỦA MÁY HÀN TIG JASIC TIG 250S W228
Với ưu điểm nổi bật hàn inox cho mối hàn trắng sáng, tính thẩm mỹ cao, máy hàn TIG lạnh TIG 250S đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như cơ khí dân dụng, cửa cổng, cầu thang, lan can, biển bảng quảng cáo..
THỐNG SỐ KĨ THUẬT CỦA MÁY HÀN TIG JASIC TIG 250S W228
MÔ TẢ | ĐVT | THÔNG SỐ |
Điện áp vào vào định mức | 1 pha AC220V±15% 50Hz/60Hz | |
Công suất đầu vào | (KVA) | 6.53 |
Hệ số công suất | (cosφ) | 0.74 |
Điện áp hở mạch | (V) | 66 |
Đầu ra định mức | (A/V) | 220/18.3 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn TIG | (A) | TIG thường: 10~220 TIG lạnh: 50- 250 |
Thời gian hàn (TIG lạnh) | (Ms) | 1-900 |
Thời gian nghỉ (TIG lạnh) | (s) | 0.1~10 |
Thời gian trễn khí (TIG thường) | (s) | 2~10 |
Đặc tính đầu ra của hồ quang (TIG thường) | CC (dòng hàn cố định) | |
Chu kỳ tải định mức (TIG thường) | (%) | 35 |
Kiểu mồi hồ quang | HF | |
Hiệu suất | (%) | 85% |
Cấp bảo vệ | IP21S | |
Cấp cách điện | F | |
Kích thước ( có tay cầm) | (mm) | 525x270x380 |
Trọng lượng | (kg) | 16 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.